🔍
Search:
SỰ CHƯA HOÀN HẢO
🌟
SỰ CHƯA HOÀN H…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
완전하게 갖추지 못한 상태.
1
SỰ CHƯA ĐẦY ĐỦ, SỰ CHƯA HOÀN HẢO:
Trạng thái chưa được chuẩn bị hoàn toàn.
-
☆☆
Danh từ
-
1
완전하지 않거나 완전하지 못함.
1
SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT:
Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện.